Trang chủUFC • CVE
add
Urbanfund Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 87,53 N | 6,94% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 46,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,41 | 84,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | -11,16% |
Tổng tài sản | 156,32 Tr | 3,72% |
Tổng nợ | 69,01 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 46,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -30,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,52 N | 159,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -20,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | -47,93% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | -13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web