Trang chủUFCS • NASDAQ
add
United Fire Group Inc
27,87 $
Trước giờ mở cửa:(0,38%)+0,10
27,98 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 04:35:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,44 $
Mức chênh lệch một ngày
27,82 $ - 28,25 $
Phạm vi một năm
18,04 $ - 31,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,32 Tr USD
Số lượng trung bình
93,88 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,12 Tr | 11,86% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,83 Tr | 35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,27 Tr | -15,43% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 8,74% |
Tổng nợ | 2,71 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,67 Tr | -1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,15 Tr | -157,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -11,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,27 Tr | -114,92% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 1.477,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
877