Trang chủUGARSUGAR • NSE
add
Ugar Sugar Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ₹ - 45,12 ₹
Phạm vi một năm
38,91 ₹ - 75,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T INR
Số lượng trung bình
102,65 N
Tỷ số P/E
52,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 73,64% |
Chi phí hoạt động | 325,03 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -321,74 Tr | 46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | 69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,47 Tr | 78,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,06 Tr | -16,83% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 10,53% |
Tổng nợ | 6,12 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,74 Tr | 46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
968