Trang chủUGD • CVE
add
Unigold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
389,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,53 N | -21,76% |
Thu nhập ròng | -443,64 N | 25,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,60 N | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 36,68% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 16,09% |
Tổng nợ | 553,43 N | 87,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,64 N | 25,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,01 N | 49,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 9,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 46,98% |
Dòng tiền tự do | -117,45 N | 63,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105