Trang chủUGDIF • OTCMKTS
add
Unigold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 560,26 N | 17,93% |
Thu nhập ròng | -558,82 N | -9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,33 N | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,98 N | 55,06% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | 20,07% |
Tổng nợ | 424,22 N | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,82 N | -9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,00 N | -43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,44 N | -13,84% |
Dòng tiền tự do | -464,35 N | -81,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105