Trang chủUGROCAP • NSE
add
Ugro Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,68 ₹ - 172,38 ₹
Phạm vi một năm
142,33 ₹ - 249,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,23 T INR
Số lượng trung bình
506,47 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 27,61% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 30,32% |
Thu nhập ròng | 433,11 Tr | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 T | 171,85% |
Tổng tài sản | 107,79 T | 43,55% |
Tổng nợ | 83,16 T | 49,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 433,11 Tr | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.149