Trang chủUHG • NASDAQ
add
United Homes Group Inc
1,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,70%)+0,030
1,79 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:53:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 6,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,49 Tr USD
Số lượng trung bình
406,13 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,51 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -122,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | -122,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | 14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,54 Tr | 46,65% |
Tổng tài sản | 281,07 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 198,90 Tr | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -122,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 225,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,00 N | -1.357,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 452,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | 371,86% |
Dòng tiền tự do | 8,49 Tr | 125,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175