Trang chủUHT • NYSE
add
Universal Health Realty Income Trust
36,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,41 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,11 $
Mức chênh lệch một ngày
36,05 $ - 36,92 $
Phạm vi một năm
34,56 $ - 43,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,02 Tr USD
Số lượng trung bình
81,17 N
Tỷ số P/E
28,13
Tỷ lệ cổ tức
8,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,23 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | -15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,16 Tr | -2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | -22,74% |
Tổng tài sản | 573,02 Tr | -2,31% |
Tổng nợ | 407,86 Tr | 3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,68 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | -1.116,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | 60,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,00 N | 80,19% |
Dòng tiền tự do | 11,68 Tr | 12,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web