Trang chủUIG • CVE
add
Urban Infrastructure Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | 122,15% |
Chi phí hoạt động | 428,03 N | -21,70% |
Thu nhập ròng | -264,33 N | 70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,97 | 86,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,73 N | 74,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,29 N | -23,01% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | -13,23% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,33 N | 70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,46 N | 85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,36 N | 55,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,82 N | 83,14% |
Dòng tiền tự do | -46,07 N | 92,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web