Trang chủUIG • CVE
add
Urban Infrastructure Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | -34,69% |
Chi phí hoạt động | 490,64 N | -21,72% |
Thu nhập ròng | -367,74 N | 80,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,65 | 69,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,18 N | -27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,11 N | -61,68% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | -35,12% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -367,74 N | 80,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,01 N | 106,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,00 | -99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,19 N | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,29 N | -51,13% |
Dòng tiền tự do | 325,66 N | -78,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web