Trang chủUJOGF • OTCMKTS
add
Union Jack Oil PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,37 N | -44,98% |
Chi phí hoạt động | 609,64 N | 14,07% |
Thu nhập ròng | -244,84 N | -162,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,06 | -212,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,18 N | -163,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -55,09% |
Tổng tài sản | 23,54 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,84 N | -162,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,27 N | -107,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,57 N | 56,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,84 N | 45,66% |
Dòng tiền tự do | -697,42 N | 31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5