Trang chủUKOG • LON
add
UK Oil & Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,021 GBX - 0,025 GBX
Phạm vi một năm
0,013 GBX - 0,23 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,50 N | -29,55% |
Chi phí hoạt động | 620,50 N | -34,58% |
Thu nhập ròng | -611,00 N | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,90 | -17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,50 N | 15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,00 N | -57,91% |
Tổng tài sản | 39,24 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 5,94 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,00 N | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,00 N | 63,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,50 N | -23,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -458,00 N | 60,74% |
Dòng tiền tự do | -896,06 N | -28,04% |
Giới thiệu
UK Oil and Gas PLC is a UK-based oil and gas exploration and production company. The company is listed on the London Stock Exchange in the Alternative Investment Market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14