Trang chủULAS • IST
add
Ulaslar Trzm Enrj Trm Gida Inst Ytrml AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ₺ - 32,60 ₺
Phạm vi một năm
20,78 ₺ - 43,66 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
801,06 Tr TRY
Số lượng trung bình
626,59 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,00 | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -31,30% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -139,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,58 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | 33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,70 Tr | 1.818,03% |
Tổng tài sản | 680,61 Tr | 20,56% |
Tổng nợ | 243,97 Tr | -15,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -139,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -57.246,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 N | -99,89% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | -199,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
9