Trang chủULC • FRA
add
United Labels AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -26,73% |
Thu nhập ròng | 108,48 N | 166,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 163,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,04 N | 261,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 N | -43,27% |
Tổng tài sản | 28,65 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 25,67 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,48 N | 166,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,00 N | -34,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 N | -484,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 91,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -223,24 N | -1.291,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39