Trang chủULG • WSE
add
Ultimate Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,14 zł - 7,92 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 13,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
37,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 811,00 N | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 118,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | -28,45% |
Tổng tài sản | 27,85 Tr | -28,44% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | -70,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,00 N | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,00 N | -132,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 459,00 N | 3.378,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -419,12% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -787,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web