Trang chủULG • WSE
add
Ultimate Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,00 zł - 14,80 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 14,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
74,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 67,65% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 53,96% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 265,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 117,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | 119,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 33,46 Tr | 9,58% |
Tổng nợ | 7,27 Tr | 29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | 265,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -530,00 N | -26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 862,00 N | 988,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 332,00 N | 164,22% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | 42,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web