Trang chủULG • WSE
add
Ultimate Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,10 zł - 10,65 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 11,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
55,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 Tr | 31,96% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | -17,51% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,02 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 30,34 Tr | -1,86% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | -19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,00 N | 183,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,00 N | 211,88% |
Dòng tiền tự do | -990,25 N | 18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web