Trang chủULH • NASDAQ
add
Universal Logistics Holdings Inc
26,96 $
Trước giờ mở cửa:(0,19%)-0,050
26,91 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 04:37:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,73 $
Mức chênh lệch một ngày
26,57 $ - 27,96 $
Phạm vi một năm
22,86 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,51 Tr USD
Số lượng trung bình
68,57 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,13 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 67,59 Tr | 45,56% |
Thu nhập ròng | 20,18 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -4,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,08 Tr | 40,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,94 Tr | 32,89% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 42,55% |
Tổng nợ | 1,14 T | 58,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,18 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,74 Tr | 21,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,90 Tr | -406,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,61 Tr | 2.497,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,52 Tr | 274,81% |
Dòng tiền tự do | 22,83 Tr | 218,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.821