Trang chủULH • NASDAQ
add
Universal Logistics Holdings Inc
25,96 $
Trước giờ mở cửa:(0,77%)+0,20
26,16 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:15:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,64 $
Mức chênh lệch một ngày
25,41 $ - 26,73 $
Phạm vi một năm
25,13 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,21 Tr USD
Số lượng trung bình
59,05 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,13 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 60,99 Tr | 31,35% |
Thu nhập ròng | 20,18 Tr | -5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -4,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,97 Tr | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,94 Tr | 32,89% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 42,62% |
Tổng nợ | 1,14 T | 58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,18 Tr | -5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
9.311