Trang chủULTA • CNSX
add
Ultra Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,06 N CAD
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,78 N | 5,20% |
Thu nhập ròng | -52,63 N | -16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,00 | 153,99% |
Tổng tài sản | 100,86 N | -53,28% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 34,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,63 N | -16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,89 N | -1.526,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,89 N | -1.526,78% |
Dòng tiền tự do | -62,46 N | -3.669,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính