Trang chủULTHF • OTCMKTS
add
United Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,02 N | -60,69% |
Thu nhập ròng | -193,39 N | 56,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,67 N | 64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,35 N | -73,69% |
Tổng tài sản | 13,11 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 282,22 N | -50,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,39 N | 56,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,98 N | 127,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,72 N | 65,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,25 N | -420,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,98 N | 77,24% |
Dòng tiền tự do | -237,97 N | 81,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web