Trang chủULTJ • IDX
add
Ultrajaya Milk Industry & Trading Co PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 Rp - 1.625,00 Rp
Phạm vi một năm
1.550,00 Rp - 2.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 NT IDR
Số lượng trung bình
736,12 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 NT | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 294,83 T | 24,55% |
Thu nhập ròng | 405,09 T | 14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | 10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,23 T | -7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 NT | 11,84% |
Tổng tài sản | 7,97 NT | 6,62% |
Tổng nợ | 879,28 T | -32,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,09 T | 14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,35 T | 101,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,09 T | -250,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,87 T | 83,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,39 T | 92,77% |
Dòng tiền tự do | 246,43 T | 73,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
1.372