Trang chủULTJ • IDX
add
Ultrajaya Milk Industry & Trading Co PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.330,00 Rp - 1.355,00 Rp
Phạm vi một năm
1.215,00 Rp - 1.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 NT IDR
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 NT | -16,28% |
Chi phí hoạt động | 280,12 T | -17,63% |
Thu nhập ròng | 239,13 T | -31,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -18,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,97 T | -15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 NT | -28,39% |
Tổng tài sản | 8,16 NT | -2,12% |
Tổng nợ | 576,09 T | -55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,13 T | -31,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,69 T | -12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,44 T | 32,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,59 T | -13.075,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,35 T | -125,19% |
Dòng tiền tự do | 391,22 T | -41,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
1.382