Trang chủULTP • LON
add
Ultimate Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
54,00 GBX - 57,60 GBX
Phạm vi một năm
43,80 GBX - 122,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
49,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
113,38 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,33 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -35,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -31,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 106,23 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 59,84 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | 152,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 101,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -74,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 771,00 N | 247,28% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | -20,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
343