Trang chủULTXF • OTCMKTS
add
Ultra Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,26 N | 12,57% |
Thu nhập ròng | -250,11 N | -231,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,17 N | 12.451,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,51 N | 87,13% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | -33,10% |
Tổng nợ | 3,31 Tr | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,11 N | -231,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,75 N | 306,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,63 N | 55,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,59 N | 132,62% |
Dòng tiền tự do | 256,47 N | 203,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web