Trang chủULUFA • IST
add
Ulusal Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ₺ - 3,80 ₺
Phạm vi một năm
3,08 ₺ - 4,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T TRY
Số lượng trung bình
19,32 Tr
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
7,70%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 28,90% |
Chi phí hoạt động | 284,20 Tr | 134,79% |
Thu nhập ròng | 186,38 Tr | -39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -52,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 18,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,21 Tr | 55,88% |
Tổng tài sản | 14,68 T | 47,72% |
Tổng nợ | 12,88 T | 51,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,38 Tr | -39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,77 Tr | -401,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 Tr | -111,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,00 Tr | 428,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,48 Tr | -15,71% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | -39,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
538