Trang chủUMAC • NYSEAMERICAN
add
Unusual Machines Inc
10,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)+0,080
10,10 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:56:45 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 $
Mức chênh lệch một ngày
9,94 $ - 10,81 $
Phạm vi một năm
4,45 $ - 21,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,49 Tr USD
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 39,40% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 211,85% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 174,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,12 | 153,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -238,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,14 Tr | 4.549,07% |
Tổng tài sản | 113,08 Tr | 361,08% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | 33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 174,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,53 Tr | -1.303,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,35 Tr | 4.824,05% |
Dòng tiền tự do | -6,71 Tr | -2.603,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16