Trang chủUMAEXPORTS • NSE
add
UMA Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,31 ₹ - 59,99 ₹
Phạm vi một năm
57,96 ₹ - 151,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T INR
Số lượng trung bình
249,27 N
Tỷ số P/E
56,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 250,14 Tr | 50,40% |
Thu nhập ròng | -53,42 Tr | -167,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -171,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,99 Tr | -185,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,96 Tr | 96,07% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 25,03% |
Tổng nợ | 2,65 T | 49,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,42 Tr | -167,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
39