Trang chủUMAV • OTCMKTS
add
UAV Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,039 $
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 544,27 N | 492,82% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 63,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,70 N | -312,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,58 N | 650,82% |
Tổng tài sản | 858,75 N | -14,76% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 63,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,24 N | -26,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 769,00 | 100,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,25 N | -28,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,78 N | 2.602,34% |
Dòng tiền tự do | 81,39 N | -52,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7