Trang chủUMS • BKK
add
Unique Mining Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 ฿
Phạm vi một năm
0,22 ฿ - 0,96 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
620,97 Tr THB
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,25 Tr | -39,74% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | -14,91 Tr | -501,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,08 | -898,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -69,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,60 Tr | -20,73% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -5,91% |
Tổng nợ | 902,92 Tr | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,91 Tr | -501,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 Tr | 232,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,02 N | 97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 85,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,33 Tr | 129,29% |
Dòng tiền tự do | 16,88 Tr | 180,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
57