Trang chủUMS • KLSE
add
UMS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 Tr | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -399,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | -447,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -266,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 Tr | -12,95% |
Tổng tài sản | 169,74 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -399,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 Tr | -204,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,00 N | -458,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | -224,00% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -242,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
174