Trang chủUN0 • ETR
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 €
Mức chênh lệch một ngày
29,85 € - 30,65 €
Phạm vi một năm
27,30 € - 47,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T EUR
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,80 T | -28,78% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | -38,41% |
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | 473,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 627,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 Tr | -25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -13,06% |
Tổng tài sản | 30,45 T | -22,05% |
Tổng nợ | 19,28 T | -30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | 473,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,00 Tr | 123,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 408,00 Tr | -56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | 94,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,00 Tr | 19,14% |
Dòng tiền tự do | -222,50 Tr | 78,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.457