Trang chủUNB • NASDAQ
add
UNION BANKSHARES INC Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 $
Mức chênh lệch một ngày
23,17 $ - 23,95 $
Phạm vi một năm
20,65 $ - 36,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,16 Tr USD
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,19 Tr | 33,77% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 159,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,21 | 93,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,93 Tr | -27,63% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 3,58% |
Tổng nợ | 1,50 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 159,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 Tr | 657,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,04 Tr | 7,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,54 Tr | -23,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | -62,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201