Trang chủUNCY • NASDAQ
add
Unicycive Therapeutics Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(1,74%)+0,0099
0,58 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:03:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,56 Tr USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,24 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,35 Tr | 125,49% |
Tổng tài sản | 38,57 Tr | 98,41% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | -33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,25 Tr | -109,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 N | -207,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,43 Tr | -110,89% |
Dòng tiền tự do | -9,14 Tr | -140,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
14