Trang chủUNCY • NASDAQ
add
Unicycive Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 $
Mức chênh lệch một ngày
6,31 $ - 6,69 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,63 Tr USD
Số lượng trung bình
500,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 17,45% |
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -46,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 34,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,70 Tr | 31,99% |
Tổng tài sản | 50,61 Tr | 31,20% |
Tổng nợ | 13,13 Tr | 22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -46,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,33 Tr | 16.871,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,37 Tr | 315,92% |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | 51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23