Trang chủUNI • WSE
add
UNIBEP SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,50 zł - 10,70 zł
Phạm vi một năm
6,88 zł - 12,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
375,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
35,26 N
Tỷ số P/E
350,47
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,84 Tr | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | 130,00% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -114,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -115,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | -93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,68 Tr | -36,92% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,49 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | -114,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,55 Tr | 10,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,63 Tr | 691,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 Tr | -147,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,83 Tr | -10,30% |
Dòng tiền tự do | -157,04 Tr | -381,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.639