Trang chủUNI • WSE
add
UNIBEP SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,00 zł - 8,20 zł
Phạm vi một năm
6,88 zł - 11,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
286,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,37 Tr | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 29,49 Tr | 49,77% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | 125,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 122,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,16 Tr | 236,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,76 Tr | 0,62% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -5,79% |
Tổng nợ | 1,51 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | 125,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,50 Tr | -696,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,11 N | -86,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,19 Tr | -1.472,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,52 Tr | -728,06% |
Dòng tiền tự do | -116,88 Tr | -989,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.699