Trang chủUNIBAP • STO
add
Unibap AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,76 kr - 6,28 kr
Phạm vi một năm
1,81 kr - 6,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
367,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
272,17 N
Tỷ số P/E
56,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,62 Tr | 59,35% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 108,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 105,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | 147,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,43 Tr | 48,82% |
Tổng tài sản | 173,39 Tr | 36,39% |
Tổng nợ | 37,33 Tr | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 108,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,86 Tr | 196,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,03 Tr | -77,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,94 Tr | -33,48% |
Dòng tiền tự do | 6,58 Tr | 134,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
31