Trang chủUNIC • IDX
add
Unggul Indah Cahaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.100,00 Rp - 7.275,00 Rp
Phạm vi một năm
6.500,00 Rp - 9.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 NT IDR
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,11 Tr | 19,99% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -35,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 Tr | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,07 Tr | 32,25% |
Tổng tài sản | 341,45 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 41,08 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -35,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,69 Tr | 42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -319,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,66 N | 67,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | -8,39% |
Dòng tiền tự do | 8,72 Tr | 167,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
511