Trang chủUNIECOM • NSE
add
Unicommerce eSolutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,20 ₹ - 127,93 ₹
Phạm vi một năm
117,20 ₹ - 263,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T INR
Số lượng trung bình
503,22 N
Tỷ số P/E
76,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,40 Tr | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 105,73 Tr | 65,80% |
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,27 Tr | 92,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,03 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
312