Trang chủUNIMECH • KLSE
add
Unimech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,40 RM - 1,40 RM
Phạm vi một năm
1,29 RM - 1,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
211,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,16 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | -995,00 N | -306,12% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 28,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 Tr | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,53 Tr | 27,58% |
Tổng tài sản | 559,66 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 147,08 Tr | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | 28,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,95 Tr | 345,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -195,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 57,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 195,09% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | -20,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.382