Trang chủUNIMECH • KLSE
add
Unimech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,38 RM - 1,40 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
208,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,90 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | -873,00 N | -100,86% |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,30 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 551,87 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 150,22 Tr | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,07 Tr | 926,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | -711,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 191,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,53 Tr | 1.036,53% |
Dòng tiền tự do | 23,58 Tr | 116,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.382