Trang chủUNIMECH • NSE
add
Unimech Aerospace and Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.022,10 ₹ - 1.049,90 ₹
Phạm vi một năm
850,00 ₹ - 1.523,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,64 T INR
Số lượng trung bình
71,81 N
Tỷ số P/E
64,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 629,88 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 277,51 Tr | 65,38% |
Thu nhập ròng | 191,24 Tr | -7,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,36 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,95 Tr | -34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 1.549,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,24 Tr | -7,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
793