Trang chủUNIP3 • BVMF
add
Unipar Carbocloro SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
53,21 R$ - 55,05 R$
Phạm vi một năm
36,10 R$ - 59,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T BRL
Số lượng trung bình
19,19 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
21,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 179,38 Tr | -21,24% |
Thu nhập ròng | 109,15 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,07 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -25,51% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 0,67% |
Tổng nợ | 5,15 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,15 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,67 Tr | -11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,39 Tr | 65,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | -102,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,25 Tr | 86,00% |
Dòng tiền tự do | -261,26 Tr | -2.993,65% |
Giới thiệu
Unipar Carbocloro is a publicly traded Brazilian chemical company based in São Paulo and chaired by Frank Geyer Abubakir. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.400