Trang chủUNISEM • KLSE
add
Unisem (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,23 RM - 3,35 RM
Phạm vi một năm
1,81 RM - 3,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
122,90
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,74 Tr | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | 318,33% |
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -39,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,23 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,48 Tr | -42,41% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 5,48% |
Tổng nợ | 915,72 Tr | 35,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,38 Tr | -27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,63 Tr | 1.012,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,76 Tr | -56,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,66 Tr | 126,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,89 Tr | 66,50% |
Dòng tiền tự do | -141,86 Tr | -62,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.308