Trang chủUNIT • NASDAQ
add
Uniti Group Inc (Delaware)
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,46 $ - 6,55 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 8,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T USD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
1,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 722,60 Tr | 147,30% |
Chi phí hoạt động | 323,50 Tr | 205,48% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 13.087,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 222,65 | 5.226,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,45 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | 360,53% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 136,91% |
Tổng nợ | 11,40 T | 50,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 13.087,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,30 Tr | 584,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,61 Tr | -584,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,66 Tr | 1.760,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,65 Tr | 14,70% |
Dòng tiền tự do | 73,13 Tr | 224,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
758