Trang chủUNIT • NASDAQ
add
Uniti Group Inc (Delaware)
5,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,55 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,66 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 8,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
821,31 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
23,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,73 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 107,50 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -158,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -157,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,37 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,73 Tr | 99,97% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 8,29% |
Tổng nợ | 7,99 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -158,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,93 Tr | 4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,93 Tr | 59,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,32 Tr | 329,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,32 Tr | 108,45% |
Dòng tiền tự do | 121,07 Tr | 295,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
758