Trang chủUNIT • TLV
add
Unitronics 1989 RG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.178,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.178,00 ILA - 2.231,00 ILA
Phạm vi một năm
2.018,00 ILA - 3.080,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
312,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
11,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,94 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 12,55 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -16,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -23,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | 124,85% |
Tổng tài sản | 139,07 Tr | -2,65% |
Tổng nợ | 58,52 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,30 Tr | 116,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 6,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 Tr | -81,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 239,91% |
Dòng tiền tự do | -13,10 Tr | -383,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
152