Trang chủUNITRAD • KLSE
add
Unitrade Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
416,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
416,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 401,70 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 461,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 463,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,12 Tr | 179,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 Tr | -45,22% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -3,63% |
Tổng nợ | 670,68 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | 461,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 121,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,33 Tr | -1.138,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 Tr | -156,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,62 Tr | 35,83% |
Dòng tiền tự do | 21,95 Tr | 131,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
211