Trang chủUNITRAD • KLSE
add
Unitrade Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,05 N
Tỷ số P/E
60,10
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 504,62 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | -21,57% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 161,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 157,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,17 Tr | 1.773,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,78 Tr | 83,74% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 2,91% |
Tổng nợ | 749,95 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 161,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,24 Tr | -1.869,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,94 Tr | -145,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,73 Tr | 435,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 Tr | 523,11% |
Dòng tiền tự do | -28,58 Tr | -210,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
211