Trang chủUNITRAD • KLSE
add
Unitrade Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
285,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
191,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,14 Tr | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 16,91 Tr | 862,70% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -153,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -194,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 Tr | -67,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,61 Tr | -23,93% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -10,48% |
Tổng nợ | 642,77 Tr | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | -153,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,28 Tr | -44,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,83 Tr | -163,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,60 Tr | 44,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,85 Tr | -74,47% |
Dòng tiền tự do | 99,01 Tr | -53,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
215