Trang chủUNIWALL • KLSE
add
Uni Wall APS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,79 RM
Tỷ số P/E
189,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 22,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,30 N | — |
Tổng tài sản | 54,12 Tr | — |
Tổng nợ | 33,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,88 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,81 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
27