Trang chủUNT • WSE
add
Unimot SA
Giá đóng cửa hôm trước
148,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
147,60 zł - 148,80 zł
Phạm vi một năm
118,00 zł - 163,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T PLN
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 173,07 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -158,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -150,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 Tr | -56,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,80 Tr | -43,71% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 4,28% |
Tổng nợ | 2,23 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -158,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,49 Tr | 384,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,23 Tr | 26,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,12 Tr | -501,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,65 Tr | -345,30% |
Dòng tiền tự do | 56,03 Tr | 3.159,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930