Trang chủUNT • WSE
add
Unimot SA
Giá đóng cửa hôm trước
126,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
125,00 zł - 127,80 zł
Phạm vi một năm
121,40 zł - 163,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T PLN
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 149,11 Tr | 18,10% |
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | 183,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 182,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,10 Tr | 106,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,63 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 8,32% |
Tổng nợ | 2,70 T | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | 183,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,14 Tr | -130,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,58 Tr | -352,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,60 Tr | 135,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,32 Tr | -158,82% |
Dòng tiền tự do | -138,44 Tr | -174,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
971