Trang chủUNT • WSE
add
Unimot SA
Giá đóng cửa hôm trước
124,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
122,20 zł - 125,60 zł
Phạm vi một năm
121,40 zł - 163,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T PLN
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 209,11 Tr | 34,89% |
Thu nhập ròng | -18,46 Tr | -147,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -145,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,49 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,88 Tr | -39,60% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -4,15% |
Tổng nợ | 2,41 T | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,46 Tr | -147,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,29 Tr | 163,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,96 Tr | -184,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,84 Tr | -1.066,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 Tr | 97,01% |
Dòng tiền tự do | 69,43 Tr | 125,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
943