Trang chủUNTD • IDX
add
Terang Dunia Internusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 144,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
553,33 T IDR
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,10 T | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 12,25 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 T | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,10 T | -43,68% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -0,77% |
Tổng nợ | 619,50 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 T | 88,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | 91,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,31 T | -97,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 847,86 Tr | -99,74% |
Dòng tiền tự do | -9,38 T | 89,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
348