Trang chủUNTY • NASDAQ
add
Unity Bancorp Inc
48,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,47 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,04 $
Mức chênh lệch một ngày
47,97 $ - 49,03 $
Phạm vi một năm
25,33 $ - 49,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
485,96 Tr USD
Số lượng trung bình
44,54 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,11 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 12,42 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,44 | 7,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 17,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,44 Tr | -7,67% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 2,93% |
Tổng nợ | 2,36 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 Tr | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
224