Trang chủUNTY • NASDAQ
add
Unity Bancorp Inc
55,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,20 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,86 $
Mức chênh lệch một ngày
54,50 $ - 56,00 $
Phạm vi một năm
36,65 $ - 56,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
554,18 Tr USD
Số lượng trung bình
36,93 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,28 Tr | 21,45% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,58 | 8,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 31,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,70 Tr | 4,55% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 9,15% |
Tổng nợ | 2,54 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,39 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,54 Tr | 157,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,11 Tr | -48,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,68 Tr | -357,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,25 Tr | -2.993,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
224