Trang chủUOADEV • KLSE
add
UOA Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,84 RM - 1,85 RM
Phạm vi một năm
1,65 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T MYR
Số lượng trung bình
314,18 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,16 Tr | 31,19% |
Chi phí hoạt động | 52,72 Tr | 29,72% |
Thu nhập ròng | 91,71 Tr | 50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,46 | 14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 Tr | 2.302,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 3,26% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 5,36% |
Tổng nợ | 791,68 Tr | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,71 Tr | 50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,14 Tr | -1.091,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,79 Tr | -226,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,47 Tr | 734,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,46 Tr | -312,48% |
Dòng tiền tự do | 205,17 Tr | 3,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
989