Trang chủUOG • LON
add
United Oil & Gas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,13 GBX - 0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,018 GBX - 0,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
76,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,32 N | -28,86% |
Thu nhập ròng | -169,27 N | 79,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,27 N | 24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,21 N | -72,30% |
Tổng tài sản | 8,08 Tr | -4,52% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,27 N | 79,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,16 N | -479,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,18 N | 52,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,75 N | 343,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,04 N | 54,25% |
Dòng tiền tự do | -326,43 N | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9