Trang chủUPB • NASDAQ
add
Upstream Bio Inc
10,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,15 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 $
Mức chênh lệch một ngày
9,64 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
5,14 $ - 29,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,50 Tr USD
Số lượng trung bình
274,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,00 N | 36,22% |
Chi phí hoạt động | 26,93 Tr | 82,21% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -79,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 N | -31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,27 Tr | -83,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,45 Tr | 328,42% |
Tổng tài sản | 481,72 Tr | 311,03% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | 26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -79,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,61 Tr | -21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,91 Tr | 899,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,65 Tr | 203.594,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,94 Tr | 1.463,48% |
Dòng tiền tự do | -16,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52