Trang chủUPH • FRA
add
US Physical Therapy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 €
Mức chênh lệch một ngày
64,50 € - 64,50 €
Phạm vi một năm
57,50 € - 90,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,06 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 22,91 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 98,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 68,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,11 Tr | -72,86% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 16,23% |
Tổng nợ | 413,83 Tr | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,14 Tr | 98,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,94 Tr | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | -104,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,99 Tr | 10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -173,72% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | -63,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.531