Trang chủUPLD • NASDAQ
add
Upland Software Inc
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,48 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 16:03:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,76 Tr USD
Số lượng trung bình
182,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,53 Tr | -24,24% |
Chi phí hoạt động | 32,72 Tr | -34,94% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 35,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 14,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 Tr | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,76 Tr | -61,91% |
Tổng tài sản | 409,11 Tr | -26,28% |
Tổng nợ | 328,76 Tr | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 35,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | 59,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 61,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,33 Tr | 85,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,26 Tr | 89,43% |
Dòng tiền tự do | 5,38 Tr | -63,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
998