Trang chủUPR • LON
add
Uniphar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
341,00 GBX - 348,46 GBX
Phạm vi một năm
163,00 GBX - 368,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T EUR
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,75 Tr | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 90,59 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,96 Tr | 2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,08 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 9,56% |
Tổng nợ | 1,19 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 Tr | -73,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,82 Tr | 50,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,55 Tr | 313,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | 74,69% |
Dòng tiền tự do | 7,63 Tr | 1.498,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.500